Có 2 kết quả:

书靣 thư diện書面 thư diện

1/2

thư diện

giản thể

Từ điển phổ thông

bằng chữ, trên giấy tờ, bằng giấy tờ

thư diện

phồn thể

Từ điển phổ thông

bằng chữ, trên giấy tờ, bằng giấy tờ